Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kindness




kindness
['kaindnis]
danh từ
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
to do something out of kindness
vì lòng tốt mà làm việc gì
to show someone great kindness
rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
the milk of human kindness
xem milk
to kill somebody with kindness
xem kill


/'kaindnis/

danh từ
sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt
to do something out of kindness vì lòng tốt mà làm việc gì
to show someone great kindness rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai
điều tử tế, điều tốt
to do someone a kindness làm điều tốt đối với ai
sự thân ái

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kindness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.