Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kaliph




danh từ
Caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây)



kaliph
['keilif ; 'kælif]
danh từ
Caliph (lãnh tụ hồi giáo trước đây)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.