Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jussive




jussive
['dʒʌsiv]
tính từ
(ngôn ngữ học) mệnh lệnh


/'dʤʌsiv/

tính từ
(ngôn ngữ học) mệnh lệnh

Related search result for "jussive"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jussive"
    jive jussive

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.