Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juryman




juryman
['dʒuərimən]
danh từ
thành viên ban hội thẩm; thành viên hội đồng xét xử
thành viên ban giám khảo


/'dʤuərimən/

danh từ
viên hội thẩm, viên bồi thẩm
viên giám khảo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "juryman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.