Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
juno




juno
['dʒu:nou]
danh từ
(thần thoại,thần học) nữ thần Giu-nô (vợ Giu-pi-te)
người đàn bà đẹp trang nghiêm


/'dʤu:nou/

danh từ
(thần thoại,thần học) nữ thần Giu-nô (vợ Giu-pi-te)
người đàn bà đẹp trang nghiêm

Related search result for "juno"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.