Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jugful




jugful
['dʒʌgful]
danh từ
bình (đầy)
not by a jugful
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không khi nào, không đời nào


/'dʤʌgful/

danh từ
bình (đầy) !not by a jugful
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không khi nào, không đời nào

Related search result for "jugful"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jugful"
    joyful jugful

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.