Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
judas-hole




judas-hole
['dʒu:dəshoul]
danh từ
lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas)


/'dʤu:dəshoul/

danh từ
lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ((cũng) judas)

Related search result for "judas-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.