|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jostle
jostle | ['dʒɔsl] | | danh từ | | | sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau | | động từ | | | đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay | | | to be jostled by the crowd | | bị đám đông xô đẩy | | | (jostle against) xô vào, va vào | | | tranh giành (với ai...) | | | to jostle with someone for something | | tranh giành với ai lấy cái gì |
/'dʤɔsl/
danh từ sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau
động từ đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay to be jostlesd by the crowd bị đám đông xô đẩy (jostle against) xô vào, va vào tranh giành (với ai...) to jostle with someone for something tranh giành với ai lấy cái gì
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "jostle"
-
Words contain "jostle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hích chen lấn chen
|
|