Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jejunum




jejunum
[dʒi'dʒu:nəm]
danh từ
(giải phẫu) ruột chay


/dʤi'dʤu:nəm/

danh từ
(giải phẫu) ruột chay

Related search result for "jejunum"
  • Words pronounced/spelled similarly to "jejunum"
    jejune jejunum

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.