|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jampacked
tính từ
quá đầy, quá chật the room is jampacked with the guests căn phòng đông nghẹt người
jampacked![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒæm'pækt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quá đầy, quá chật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the room is jampacked with the guests | | căn phòng đông nghẹt người |
|
|
|
|