Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
israeli




israeli
[iz'reili]
tính từ
(thuộc) Do thái
danh từ
người Do thái


/iz'reili/

tính từ
(thuộc) Do thái

danh từ
người Do thái

Related search result for "israeli"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.