|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isoseismal
isoseismal | [,aisou'saizməl] | | Cách viết khác: | | isoseismic | | [,aisou'saizmik] | | tính từ | | | (địa lý,địa chất) đẳng chấn |
/,aisou'saizməl/ (isoseismic) /,aisou'saizmik/
tính từ (địa lý,ddịa chất) đẳng chấn
|
|
|
|