Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
isoperimetric




isoperimetric
['aisou,peri'metrik]
Cách viết khác:
isoperimetrical
['aisou,peri'metrikəl]
tính từ
(toán học) đẳng cấu


/'aisou,peri'metrik/ (isoperimetrical) /'aisou,peri'metrikəl/

tính từ
(toán học) đẳng cấu

Related search result for "isoperimetric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.