Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrigator




irrigator
['irigeitə]
danh từ
người tưới
(y học) ống rửa


/'irigeitə/

danh từ
người tưới (ruộng)
(y học) ống rửa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.