|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irrefragability
irrefragability | [i,refrəgə'biliti] | | Cách viết khác: | | irrefragableness | | [i'refrəgəblnis] | | danh từ | | | tính không thể bẻ lại được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...) |
/i,refrəgə'biliti/ (irrefragableness) /i'refrəgəblnis/
danh từ tính không thể bẻ bai được, tính không thể vặn lại được, tính không thể phủ nhận (người, lý lẽ...)
|
|
|
|