|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irredentist
irredentist | [,iri'dentist] | | danh từ | | | (sử học) người chủ trương đòi lại nước Y và những vùng của người Y | | | (chính trị) người chủ trương đòi lại đất, người ủng hộ sự phục hồi lãnh thổ |
/,iri'dentist/
danh từ (sử học) người chủ trương đòi lại nước Y những vùng của người Y (chính trị) người chủ trương đòi lại đất
|
|
|
|