Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
investitive




investitive
[in'vestitiv]
tính từ
(thuộc) sự trao quyền


/in'vestitiv/

tính từ
(thuộc) sự trao quyền

Related search result for "investitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.