|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intrude
intrude | [in'tru:d] | | ngoại động từ | | | ấn bừa, tống ấn, đưa bừa | | | bắt phải chịu | | | to intrude one's opinion on somebody | | bắt ai phải theo ý kiến của mình | | | to intrude oneself upon someone's company | | bắt ai phải chịu đựng mình | | | (địa lý,địa chất) làm xâm nhập | | nội động từ (+ into) | | | vào bừa; không mời mà đến | | | to intrude into a place | | đi bừa vào một nơi | | | xâm phạm, xâm nhập | | | to intrude upon someone's privacy | | xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai | | | (địa lý,địa chất) xâm nhập |
/in'tru:d/
ngoại động từ ấn bừa, tống ấn, đưa bừa bắt phải chịu to intrude one's opinion on somebody bắt ai phải theo ý kiến của mình to intrude oneself upon someone's company bắt ai phải chịu đựng mình (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập
nội động từ ( into) vào bừa; không mời mà đến to intrude into a place đi bừa vào một nơi xâm phạm, xâm nhập to intrude upon someone's privacy xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai (địa lý,ddịa chất) xâm nhập
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intrude"
|
|