Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intricate




intricate
['intrikit]
tính từ
rối beng
rắc rối, phức tạp, khó hiểu
an intricate machine
một cái máy phức tạp


/'intrikit/

tính từ
rối beng
rắc rối, phức tạp, khó hiểu
an intricate machine một cái máy phức tạp

Related search result for "intricate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.