|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intraatomic
intraatomic![](img/dict/02C013DD.png) | [,intrəə'tɔmik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | intraatomic energy | | năng lượng nội nguyên tử |
/,intrəə'tɔmik/
tính từ
(vật lý) trong nguyên tử, nội nguyên tử intraatomic energy năng lượng nội nguyên tử
|
|
|
|