Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interpolator




interpolator
[in'tə:pouleitə]
Cách viết khác:
interpolater
[in'tə:pouleitə]
như interpolater



(máy tính) máy nội suy

/in'tə:pouleitə/ (interpolator) /in'təpouleitə/

danh từ
người tự ý thêm từ (vào một văn kiện...)

Related search result for "interpolator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.