phép nội suy; quá trình nội suy i. by central difference phép nội suy bằng sai phân giữa; i. by prportional parts phép nội suy bằng phần tỷ lệ cubic i. gt phép nội suy bậc ba direct i. phép nội suy trực tiếp inverse i. phép nội suy ngược linear i. phép nội suy tuyến tính numerical i. phép nội suy bằng số osculatory i. phép nội suy mật tiếp polynomial i. phép nội suy bằng đa thức quadratic i. phép nội suy bậc hai regressive i. phép nội suy hồi quy trigonometric i. phép nội suy lượng giác
/in,tə:pou'leiʃn/
danh từ sự tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); từ tự ý thêm từ (vào một văn kiện...); đoạn tự ý thêm từ (vào một văn kiện...) (toán học) phép nội suy