Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interpellation




interpellation
[in,tə:pe'lei∫n]
danh từ
sự chất vấn thành viên chính phủ tại nghị viện


/in,tə:pe'leiʃn/

danh từ
sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interpellation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.