Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intermediate-range




intermediate-range
[intə'mi:djət'reindʒ]
tính từ
tầm trung
intermediate-range ballistic missile
tên lửa tầm trung (IRBM)


/intə'mi:djət'reindʤ/

tính từ
intermediate-range ballistic ((viết tắt) I.R.B.M.) tên lửa tầm trong

Related search result for "intermediate-range"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.