Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interject





interject
[,intə'dʒekt]
ngoại động từ
xen..... vào
to interject a spiteful remark into the conversation
xen một lời nhận xét đầy ác ý vào cuộc nói chuyện


/,intə'dʤekt/

ngoại động từ
bỗng xen vào (lời nhận xét...)
to interject a question bỗng hỏi xen vào
nhận xét, xen vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "interject"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.