interject
interject | [,intə'dʒekt] | | ngoại động từ | | | xen..... vào | | | to interject a spiteful remark into the conversation | | xen một lời nhận xét đầy ác ý vào cuộc nói chuyện |
/,intə'dʤekt/
ngoại động từ bỗng xen vào (lời nhận xét...) to interject a question bỗng hỏi xen vào nhận xét, xen vào
|
|