|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interconnectedness
interconnectedness![](img/dict/02C013DD.png) | [,intəkə'nektidnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the interconnectedness of the socialist countries | | tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa |
/'intəkə'nektidnis/
danh từ
tình trạng nối liền với nhau; tính chất nối liền với nhau; tính chất liên kết the interconnectedness of the socialist countries tính chất liên kết của các nước xã hội chủ nghĩa
|
|
|
|