Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercalate




intercalate
[in'tə:kəleit]
ngoại động từ
xen vào giữa
thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch


/in'tə:kəleit/

ngoại động từ
xen vào giữa
thêm (ngày, tháng, năm) vào lịch

Related search result for "intercalate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.