Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intentness




danh từ
tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở



intentness
[in'tentnis]
danh từ
tính kiên quyết; sự đeo đuổi, sự mải mê, sự hăm hở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.