|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intenseness
intenseness | [in'tensnis] | | danh từ | | | tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội | | | tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ |
/in'tensnis/
danh từ tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội tính nồng nhiệt, tính sôi nổi đầy nhiệt huyết; tính dễ xúc cảm mạnh mẽ
|
|
|
|