|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
integrity
integrity | [in'tegriti] | | danh từ | | | tính chính trực, tính liêm chính | | | tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn | | | territorial integrity | | sự toàn vẹn lãnh thổ |
tính nguyên
/in'tegriti/
danh từ tính chính trực, tính liêm chính tính toàn bộ, tính toàn vẹn, tính nguyên; tình trạng không bị sứt mẻ, tình trạng toàn vẹn, tình trạng nguyên vẹn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "integrity"
|
|