|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
instinctive
instinctive | [in'stiηktiv] | | Cách viết khác: | | instinctual | | [in'stiηktjuəl] | | tính từ | | | do bản năng (chứ không phải do lý luận hoặc dạy dỗ mà có); theo bản năng | | | an instinctive fear of fire | | tính sợ lửa theo bản năng | | | an instinctive reaction | | một phản ứng theo bản năng |
/in'stiɳktiv/ (instinctual) /in'stiɳktjuəl/
tính từ thuộc bản năng; do bản năng, theo bản năng
|
|
|
|