|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insidiousness
insidiousness![](img/dict/02C013DD.png) | [in'sidiəsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh) |
/in'sidiəsnis/
danh từ
tính quỷ quyệt, tính xảo quyệt
(y học) tính âm ỉ, tính âm thầm (bệnh)
|
|
|
|