insert ![](images/dict/i/insert.gif)
insert![](img/dict/02C013DD.png) | ['insə:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vật lồng vào (nhất là phần thêm vào quyển sách, tờ báo...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | advertisement insert | | phụ trương quảng cáo | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | ![](img/dict/02C013DD.png) | [in'sə:t] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lồng vào, gài vào, chèn vào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...) |
(máy tính) đưa (các dữ kiện) vào; lắp (băng) vào
/'insə:t/
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
vật lồng vào, vật gài vào
tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...)
(điện ảnh) cảnh xem
ngoại động từ
lồng vào, gài vào
( in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
|
|