|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insecurity
insecurity![](img/dict/02C013DD.png) | [,insi'kjuəriti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính không an toàn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng bấp bênh (về (tài chính)...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin |
/,insi'kjuəriti/
danh từ
tính không an toàn
tình trạng bấp bênh (về tài chính...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái bấp bênh, điều không chắc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thiếu tự tin
|
|
|
|