|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inquisitional
inquisitional![](img/dict/02C013DD.png) | [,inkwi'zi∫ənl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) toà án dị giáo |
/,inkwi'ziʃənl/
tính từ
(thuộc) sự điều tra, (thuộc) sự thẩm tra chính thức (của toà án...)
(sử học) (the Inquisition) (thuộc) toà án dị giáo
|
|
|
|