Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
initiatory




initiatory
[i'ni∫iətəri]
tính từ
mở đầu, bắt đầu, đầu
để vỡ lòng, để khai tâm
để kết nạp; để thụ giáo


/i'niʃiətəri/

tính từ
mở đầu, bắt đầu, đầu
để vỡ lòng, để khai tâm
để kết nạp; để thụ giáo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "initiatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.