Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ingress




ingress
['ingres]
danh từ
sự đi vào, sự vào
quyền vào
lối vào


/'ingres/

danh từ
sự đi vào, sự vào
quyền vào
lối vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ingress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.