|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inflationary
inflationary | [in'flei∫nəri] | | tính từ | | | (thuộc) lạm phát; gây lạm phát; do lạm phát gây ra | | | inflationary wage claims | | những yêu sách tăng lương do lạm phát |
/in'fleiʃnəri/
tính từ (thuộc) lạm phát; gây lạm phát
|
|
|
|