|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inevitably
phó từ chắc hẳn, chắc chắn
inevitably | [in'evitəbli] | | phó từ | | | chắc hẳn, chắc chắn | | | an awful accident will happen inevitably, if you drive at 120km per hour | | chắc chắn tai nạn thảm khốc sẽ xảy ra, nếu anh lái 120 km/giờ |
|
|
|
|