|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inerrableness
inerrableness | [in'erəblnis] | | Cách viết khác: | | inerrability | | [,inerə'biliti] | | | như inerrability |
/,inerə'biliti/ (inerrableness) /in'erəblnis/ (inerrancy) /in'erənsi/
danh từ sự không thể sai lầm được
|
|
|
|