|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indestructibility
indestructibility | ['indis,trʌktə'biliti] | | Cách viết khác: | | indestructibleness | | [,indis'trʌktəblnis] | | danh từ | | | tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững |
/'indis,trʌktə'biliti/ (indestructibleness) /,indis'trʌktəblnis/
danh từ tính (tình trạng) không thể phá huỷ được; tính (tình trạng) không thể huỷ diệt được; sự rất bền vững
|
|
|
|