|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indescribableness
indescribableness | [,indis'kraibəblnis] | | Cách viết khác: | | indescribability | | ['indis,kraibə'biliti] | | danh từ | | | tính không thể tả được, tính không sao tả xiết | | | tính mơ hồ, tính không rõ ràng |
/,indis'kraibəblnis/ (indescribability) /'indis,kraibə'biliti/
danh từ tính không thể tả được, tính không sao tả xiết tính mơ hồ, tính không rõ ràng
|
|
|
|