|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indemnity
danh từ
sự bồi thường; tiền bồi thường
sự bảo đảm
sự miễn phạt
indemnity![](img/dict/02C013DD.png) | [in'demniti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (indemnity against / for something) sự đảm bảo khỏi bị hư hỏng hoặc mất mát; sự bồi thường cho những trường hợp đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | indemnity fund | | quỹ bồi thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền, hàng hoá đưa cho coi như bồi thường hư hỏng hoặc mất mát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the victorious nations are demanding huge indemnities from their former enemies | | các nước thắng trận đòi hỏi ở những kẻ địch trước đây những khoản bồi thường khổng lồ |
|
|
|
|