Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indelicacy




indelicacy
[in'delikəsi]
Cách viết khác:
indelicateness
[in'delikitnis]
danh từ
sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ
hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ


/in'delikəsi/

danh từ
sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã, sự thô lỗ ((cũng) indelicateness)
hành vi thô lỗ, lời nói thô lỗ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.