|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
indeliberateness
indeliberateness | [,indi'libəritnis] | | Cách viết khác: | | indeliberation | | ['indi,libə'rei∫n] | | | như indeliberation |
/'indi,libə'reiʃn/ (indeliberateness) /,indi'libəritnis/
danh từ tính không cố ý, tính vô tình
|
|
|
|