indecorum
indecorum | [,indi'kɔ:rəm] | | danh từ | | | sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự | | | hành động khiếm nhã, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch sự |
/,indi'kɔ:rəm/
danh từ sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự hành động khiếm nhâ, hành động bất lịch sự; lời nói khiếm nhã, lời nói bất lịch s
|
|