|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incursion
incursion![](img/dict/02C013DD.png) | [in'kə:∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chảy vào (nước biển...) |
/in'kə:ʃn/
danh từ
sự xâm nhập, sự đột nhập; sự tấn công bất ngờ
sự chảy vào (nước biển...)
|
|
|
|