Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incurable




incurable
[in'kjuərəbl]
tính từ
(nói về bệnh tật) không chữa được, nan y
danh từ
người mắc bệnh nan y


/in'kjuərəbl/

tính từ
không thể chữa được (bệnh)

danh từ
người bị bệnh không thể chữa được

Related search result for "incurable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.