Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inculpatory




inculpatory
[in'kʌlpətəri]
Cách viết khác:
inculpative
[in'kʌlpətiv]
như inculpative


/in'kʌlpətiv/ (inculpatory) /in'kʌlpətəri/

tính từ
buộc tội; làm cho liên luỵ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.