|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorrigibleness
incorrigibleness | [in'kɔridʒəblnis] | | Cách viết khác: | | incorrigibility | | [in,kɔridʒə'biliti] | | | như incorrigibility |
/in,kɔridʤə'biliti/ (incorrigibleness) /in'kɔridʤəblnis/
danh từ tính không thể sửa được
|
|
|
|